Biểu mẫu 06
UBND HYỆN AN LÃO
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục Tiểu học thực tế - Năm học 2021 - 2022
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
855
|
153
|
161
|
159
|
206
|
176
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
855
|
153
|
161
|
159
|
206
|
176
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
|
88,9%
|
92,2%
|
88,3%
|
85,4%
|
87,6%
|
91,0%
|
2
|
Đạt
|
10,8%
|
6,2%
|
11,7%
|
14,6%
|
12,4%
|
9,0%
|
3
|
Cần cố gắng
|
0,3%
|
1,6%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
|
74,8%
|
89,5%
|
81,1%
|
67,0%
|
72,7%
|
63,7%
|
2
|
Hoàn thành
|
25,0%
|
9,3%
|
18,9%
|
33,0%
|
27,3%
|
36,3%
|
3
|
Chưa hoàn thành
|
0,2%
|
1,2%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
|
99,34%
|
96,7%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
a
|
Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường
|
86,1%
|
87,5%
|
76,7%
|
87,4%
|
87,8%
|
90,9%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng
|
0,4%
|
0%
|
0%
|
0,6%
|
0,5%
|
1,14%
|
2
|
Ở lại lớp
|
0,7%
|
3,3%
|
0%
|
0 %
|
0%
|
0%
|
|
Quang Trung, ngày 29 tháng 5 năm 2022
HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Thanh An
|